Hiệu suất lượng tử là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hiệu suất lượng tử (Quantum Efficiency - QE) là tỷ lệ giữa số electron sinh ra và số photon chiếu tới tại một bước sóng xác định trong thiết bị quang điện. Có hai loại chính là EQE và IQE, lần lượt phản ánh hiệu quả tổng thể và nội tại của thiết bị trong việc chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện.

Tóm tắt

Bài viết này tập trung giải thích khái niệm “hiệu suất lượng tử” (Quantum Efficiency – QE) – một chỉ số then chốt trong vật lý và kỹ thuật quang điện. QE thể hiện hiệu quả chuyển đổi photon thành điện tích, là cơ sở đánh giá năng lực hoạt động của cảm biến hình ảnh, pin mặt trời, và các thiết bị quang học. Bài viết phân tích chi tiết các loại QE, phương pháp đo lường, công thức liên quan và vai trò của QE trong thiết kế thiết bị bán dẫn hiện đại.

Hiệu suất lượng tử – khái niệm tổng quát

Hiệu suất lượng tử (Quantum Efficiency – QE) đo lường khả năng của một vật liệu hoặc thiết bị trong việc chuyển đổi photon ánh sáng thành electron tự do. Nó được định nghĩa là tỷ số giữa số lượng cặp electron–lỗ trống được sinh ra và số lượng photon tới tại một bước sóng cụ thể:

QE(λ)=Soˆˊ electron được tạo raSoˆˊ photon tới tại bước soˊng λQE(\lambda) = \frac{\text{Số electron được tạo ra}}{\text{Số photon tới tại bước sóng } \lambda}

Chỉ số QE dao động từ 0 đến 1 (hoặc 0% đến 100%), phản ánh mức độ hiệu quả của thiết bị trong việc thu nhận và chuyển đổi ánh sáng. Một số thiết bị hiện đại, với cấu trúc khuếch đại bên trong, có thể đạt QE vượt 100% thông qua các cơ chế như tăng cường carrier hoặc hiệu ứng đa exciton.

Ví dụ đơn giản: Nếu một photodetector nhận được 1000 photon tại bước sóng 500 nm và tạo ra 600 electron, thì QE tại bước sóng này là 60%. Việc xác định QE theo bước sóng là rất quan trọng vì đặc tính hấp thụ photon phụ thuộc mạnh vào phổ ánh sáng.

Phân biệt EQE và IQE

Trong thực tế, hiệu suất lượng tử được chia làm hai loại: EQE (External Quantum Efficiency) và IQE (Internal Quantum Efficiency). Sự phân biệt này phản ánh các nguồn tổn thất khác nhau ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.

EQE tính toán toàn bộ quá trình từ photon tới đến dòng electron tạo ra bên ngoài thiết bị. Nó bao gồm cả tổn thất do phản xạ bề mặt, truyền qua vật liệu, hoặc tán xạ. Công thức:

EQE=Soˆˊ electron thu đượcSoˆˊ photon chieˆˊu tớiEQE = \frac{\text{Số electron thu được}}{\text{Số photon chiếu tới}}

IQE chỉ xét đến photon đã thực sự bị hấp thụ trong vùng hoạt động của thiết bị, do đó loại bỏ các tổn thất do phản xạ hay truyền qua:

IQE=Soˆˊ electron thu đượcSoˆˊ photon bị haˆˊp thụIQE = \frac{\text{Số electron thu được}}{\text{Số photon bị hấp thụ}}

Sự khác biệt giữa EQE và IQE rất quan trọng trong nghiên cứu vật liệu bán dẫn và tối ưu hóa cấu trúc thiết bị quang điện.

  • EQE phản ánh hiệu suất tổng thể.
  • IQE phản ánh hiệu suất nội tại của vật liệu và thiết kế cấu trúc bên trong.

Công thức tính và quan hệ với đáp ứng quang phổ

Trong kỹ thuật, QE thường được liên hệ trực tiếp với đáp ứng quang phổ (Spectral Response – SR) thông qua công thức:

QE(λ)=SR(λ)hcqλQE(\lambda) = SR(\lambda) \cdot \frac{hc}{q\lambda}

Trong đó:

  • SR(λ)SR(\lambda) là dòng điện sinh ra trên mỗi đơn vị công suất ánh sáng tại bước sóng λ\lambda.
  • hh là hằng số Planck (6.626×10⁻³⁴ J·s),
  • cc là vận tốc ánh sáng trong chân không (3×10⁸ m/s),
  • qq là điện tích của electron (1.602×10⁻¹⁹ C),
  • λ\lambda là bước sóng ánh sáng (mét).

Bảng dưới đây minh họa mối liên hệ giữa QE và SR với các bước sóng khác nhau:

Bước sóng (nm) SR (A/W) QE (%)
400 0.15 46.8
550 0.25 70.5
700 0.35 87.5

Dữ liệu này có thể dùng để đánh giá dải phổ hoạt động hiệu quả của cảm biến hoặc tế bào quang điện. Các nhà sản xuất thường công bố đồ thị QE(λ) để mô tả độ nhạy của thiết bị theo bước sóng.

Đo lường QE trong thực tế

Để xác định QE thực nghiệm, các nhà nghiên cứu sử dụng một nguồn sáng đơn sắc (monochromator) kết hợp với một hệ thống đo dòng điện đầu ra của thiết bị. Thông thường, thiết bị cần được hiệu chuẩn với một nguồn sáng có phổ đã biết.

Ví dụ, trong cảm biến CCD (Charge-Coupled Device), QE có thể thay đổi mạnh theo bước sóng do độ sâu hấp thụ của photon khác nhau. Cảm biến CCD tiêu chuẩn có QE khoảng 40–60% ở vùng khả kiến. Tuy nhiên, các cảm biến thiết kế đặc biệt như “back-illuminated CCD” có thể đạt QE >90% do loại bỏ lớp cổng che phía trước.

  • CCD tiêu chuẩn: QE ≈ 45–60%
  • Back-illuminated CCD: QE ≈ 80–95%

Quá trình đo cần lưu ý đến các yếu tố sau:

  1. Phổ và cường độ của nguồn sáng.
  2. Góc tới và hệ số phản xạ bề mặt.
  3. Hiệu chuẩn thiết bị đo dòng điện.

Ở cấp độ công nghiệp, các hệ thống đo QE tự động dùng laser điều chỉnh bước sóng, thiết bị chuẩn quốc tế (reference diode) và phần mềm tính toán để vẽ đồ thị QE theo bước sóng đầu vào.

Ứng dụng trong pin mặt trời

Trong công nghệ pin mặt trời, hiệu suất lượng tử là một chỉ số nền tảng dùng để đánh giá khả năng chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng. Mỗi photon ánh sáng mang năng lượng, nếu bị hấp thụ thành công và giải phóng một cặp electron–hole, sẽ đóng góp vào dòng điện tạo ra từ tế bào quang điện.

EQE của pin mặt trời mô tả tỷ lệ giữa số electron sinh ra và số photon chiếu tới bề mặt tế bào. Đây là chỉ số đo “đầu ra” thực tế của pin dưới phổ sáng cụ thể. Trong khi đó, IQE cho biết hiệu quả chuyển đổi photon đã hấp thụ – phản ánh chất lượng vật liệu bán dẫn và thiết kế lớp tiếp xúc.

Biểu đồ EQE theo bước sóng giúp các nhà nghiên cứu:

  • Phân tích phổ hấp thụ của vật liệu quang điện.
  • Xác định bước sóng mà tế bào hoạt động hiệu quả nhất.
  • Phát hiện vùng tổn thất do tái tổ hợp hoặc phản xạ.

Ví dụ, với tế bào silicon đơn tinh thể, EQE thường đạt đỉnh khoảng 600–800 nm nhưng giảm mạnh dưới 400 nm do hấp thụ nông và phản xạ bề mặt. Việc cải thiện lớp chống phản xạ và tối ưu lớp tiếp xúc có thể nâng cao EQE đáng kể.

Giới hạn lý thuyết – Shockley–Queisser

Hiệu suất năng lượng cực đại của một tế bào quang điện bán dẫn đơn lớp được giới hạn bởi lý thuyết Shockley–Queisser, trong đó giả định rằng mỗi photon chỉ sinh ra một cặp electron–hole và tất cả quá trình tái tổ hợp là cân bằng nhiệt động lực học.

Giới hạn này, với silicon có bandgap khoảng 1.1 eV, là ~33.7%. Lý do chủ yếu là:

  • Photon năng lượng thấp hơn bandgap không bị hấp thụ.
  • Photon năng lượng cao hơn bandgap sẽ mất phần dư năng lượng dưới dạng nhiệt (thermalization loss).

Các phương pháp để vượt giới hạn Shockley–Queisser bao gồm:

  • Multi-junction solar cells (tế bào đa tiếp giáp).
  • Photon upconversion/downconversion.
  • Multiple exciton generation (MEG): sinh ra nhiều hơn 1 cặp electron–hole từ một photon duy nhất.

Ví dụ, các vật liệu như PbSe quantum dots đã cho thấy khả năng sinh 2–3 exciton từ photon năng lượng cao, cho QE nội >100%, mở ra hướng phát triển các tế bào quang điện hiệu suất vượt chuẩn.

Nâng cao hiệu suất – vật liệu và cấu trúc mới

Các nghiên cứu gần đây tập trung vào việc cải tiến vật liệu và kiến trúc thiết bị nhằm tăng QE, nhất là ở các vùng phổ có hiệu suất kém. Trong cảm biến và pin mặt trời, cấu trúc nanostructure và vật liệu bán dẫn thế hệ mới là chìa khóa.

Ví dụ về các kỹ thuật cải tiến QE:

  1. Back-illuminated architecture: di chuyển lớp kim loại và gate ra phía sau giúp giảm hấp thụ không hiệu quả.
  2. Nanostructure surface: các cột nano hoặc lớp mỏng có thể bẫy ánh sáng, tăng khả năng hấp thụ và giảm phản xạ.
  3. Quantum wells/dots: thiết kế đa lớp với bandgap tùy chỉnh để hấp thụ phổ rộng hơn.

Một nghiên cứu năm 2022 từ Đại học Stanford đã chế tạo cảm biến photodiode với lớp phủ silicon nano được xử lý plasma, đạt QE >130% trong dải UV (300–400 nm) nhờ tăng cường hiệu ứng impact ionization.

Cấu trúc Bước sóng tối ưu QE đạt được
Silicon phẳng 550–800 nm ~60%
Si với nano cột 350–650 nm ~95%
Quantum dot PbSe 900–1200 nm >100%

Ứng dụng trong lĩnh vực cảm biến và hình ảnh

Trong công nghệ hình ảnh, đặc biệt là thiết bị như máy ảnh kỹ thuật số, cảm biến thiên văn, và kính hiển vi, QE quyết định độ nhạy sáng của cảm biến. Cảm biến CCD/CMOS có QE cao sẽ tạo ra ảnh rõ hơn với ít nhiễu hơn, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu.

Ví dụ:

  • CMOS tiêu chuẩn: QE ~40–60% ở vùng khả kiến.
  • CCD back-thinned: QE >90%, đặc biệt dùng trong thiên văn học.

Các hãng sản xuất như HamamatsuTeledyne Imaging công bố dữ liệu QE theo bước sóng cho từng dòng cảm biến. Dựa trên các biểu đồ này, kỹ sư có thể chọn cảm biến phù hợp với dải phổ của ứng dụng như ảnh nhiệt, chụp UV hay phân tích huỳnh quang.

Phân tích yếu tố ảnh hưởng đến QE

QE không phải chỉ do vật liệu bán dẫn quyết định, mà còn phụ thuộc nhiều yếu tố vật lý khác trong thiết kế thiết bị quang điện. Các yếu tố chính ảnh hưởng gồm:

  • Hệ số phản xạ (reflection loss).
  • Độ dày lớp hoạt động (active layer thickness).
  • Chiều dài khuếch tán carrier (diffusion length).
  • Tốc độ tái tổ hợp carrier (recombination rate).

Giảm phản xạ được thực hiện bằng cách phủ lớp chống phản xạ (AR coating) hoặc tạo cấu trúc bề mặt nano. Tái tổ hợp có thể được hạn chế bằng cách tối ưu nồng độ tạp chất, giảm khuyết tật và cải thiện kết nối điện giữa các lớp vật liệu.

Phương pháp đo và kỹ thuật kiểm định

Để đo QE, thiết bị đo cần cung cấp ánh sáng đơn sắc và đồng đều, đo dòng điện sinh ra, đồng thời loại trừ ảnh hưởng của nhiễu và sai số hệ thống. Các thiết bị đo QE chuyên nghiệp gồm:

  • Monochromator điều chỉnh bước sóng.
  • Photodetector chuẩn để hiệu chuẩn công suất ánh sáng.
  • Hệ thống khóa pha hoặc lọc nhiễu để đo dòng điện thấp.

Quy trình đo thường bao gồm:

  1. Chiếu sáng thiết bị với bước sóng xác định.
  2. Đo dòng điện sinh ra (I).
  3. Tính công suất ánh sáng tới (P).
  4. Tính SR = I / P và từ đó suy ra QE theo công thức:

QE(λ)=SR(λ)hcqλQE(\lambda) = \frac{SR(\lambda) \cdot hc}{q\lambda}

Kỹ thuật so sánh giữa EQE và IQE bằng cách đo thêm hệ số phản xạ (R) và truyền qua (T) để ước tính tỷ lệ hấp thụ thực sự:

IQE=EQE1RTIQE = \frac{EQE}{1 - R - T}

Kết luận và xu hướng tương lai

Hiệu suất lượng tử là một chỉ số quan trọng bậc nhất trong đánh giá hiệu quả của mọi thiết bị quang–điện. Trong các lĩnh vực từ điện mặt trời đến chụp ảnh y sinh, QE không chỉ là thước đo kỹ thuật mà còn là mục tiêu tối ưu hóa trong thiết kế công nghệ.

Xu hướng tương lai tập trung vào:

  • Phát triển vật liệu như perovskite, chalcogenide, graphene.
  • Thiết kế thiết bị 3D, đa lớp, cấu trúc siêu mỏng.
  • Áp dụng machine learning để điều chỉnh cấu trúc theo phổ QE mục tiêu.

Với tiến bộ khoa học vật liệu và công nghệ nanofabrication, QE có thể được nâng lên những giới hạn mới – không chỉ phản ánh hiệu quả ánh sáng, mà còn là động lực cho cả ngành công nghiệp quang điện toàn cầu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hiệu suất lượng tử:

Điốt phát quang điện hữu cơ Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 51 Số 12 - Trang 913-915 - 1987
Một thiết bị điện phát quang mới được thiết lập sử dụng các vật liệu hữu cơ làm phần tử phát sáng. Điốt có cấu trúc hai lớp của các màng mỏng hữu cơ, được chuẩn bị bằng phương pháp bốc hơi lắng đọng. Sự phóng lỗ và điện tử hiệu quả được cung cấp từ anode ôxít thiếc-indium và cathode hợp kim Mg:Ag. Tái tổ hợp lỗ-điện tử và phát quang điện màu xanh lá cây được giới hạn gần khu vực giao diện ...... hiện toàn bộ
#điốt phát quang hữu cơ #điện phát quang #vật liệu hữu cơ #hiệu suất lượng tử #bốc hơi lắng đọng.
Điốt phát sáng ánh sáng xanh lớp cường độ sáng cao InGaN/AlGaN kiểu dị thể kép Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 64 Số 13 - Trang 1687-1689 - 1994
Điốt phát sáng (LEDs) ánh sáng xanh kiểu dị thể kép InGaN/AlGaN lớp cường độ sáng cao đạt được cường độ sáng trên 1 cd đã được chế tạo. Một lớp InGaN pha Zn được sử dụng làm lớp hoạt động cho các điốt này. Công suất đầu ra tiêu biểu đạt 1500 μW và hiệu suất lượng tử bên ngoài cao đến 2,7% ở dòng điện tiếp phía trước 20 mA tại nhiệt độ phòng. Bước sóng đỉnh và chiều rộng phổ tại điểm nửa cư...... hiện toàn bộ
#Điốt phát sáng #dị thể kép InGaN/AlGaN #cường độ sáng cao #ánh sáng xanh #hiệu suất lượng tử
Đánh giá công nghệ tách bốc hơi nước cho quá trình hồi phục sản phẩm sinh ra từ quá trình lên men sinh khối Dịch bởi AI
Journal of Chemical Technology and Biotechnology - Tập 80 Số 6 - Trang 603-629 - 2005
Tóm tắtMặc dù có một số công nghệ tách bốc hơi có khả năng về mặt kỹ thuật trong việc loại bỏ các sản phẩm dễ bay hơi từ nước lên men, chưng cất vẫn là công nghệ chiếm ưu thế. Điều này đặc biệt đúng đối với việc thu hồi nhiên liệu sinh học như ethanol. Trong bài báo này, tình trạng của công nghệ tách màng nổi lên, được gọi là công nghệ bốc hơi nước cho ứng dụng này...... hiện toàn bộ
#công nghệ tách bốc hơi nước #lên men sinh khối #thu hồi nhiên liệu sinh học #hiệu suất năng lượng #hệ thống lên men #công nghệ màng #đông lạnh phản ứng phân đoạn
Kiểm soát tăng trưởng màng perovskite MAFAPbI3 bằng phương pháp siêu bão hòa cho pin mặt trời hiệu suất cao Dịch bởi AI
Science in China Series B: Chemistry - Tập 61 - Trang 1278-1284 - 2018
Kiểm soát quá trình hình thành và phát triển của các hybrid perovskite hữu cơ-vô cơ có vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện hình thái và độ tinh thể của màng perovskite. Tuy nhiên, cơ chế phát triển của màng perovskite dựa trên lý thuyết kết tinh cổ điển vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi phát triển một chiến lược kiểm soát sự siêu bão hòa (SCS) để cân bằng tốc...... hiện toàn bộ
#perovskite #màng perovskite #pin mặt trời #siêu bão hòa #hiệu suất chuyển đổi năng lượng quang điện
Phân tích đồng thời DSC và TG của bê tông hiệu suất cao chứa zeolit thiên nhiên như một vật liệu xi măng bổ sung Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis and Calorimetry - Tập 121 - Trang 67-73 - 2015
Zeolit thiên nhiên là một vật liệu pozzolan hoạt tính được sử dụng như một vật liệu xi măng bổ sung để cải thiện các tính chất cuối cùng của bê tông. Trong bài báo này, các đặc tính nhiệt của bê tông hiệu suất cao đã đông cứng chứa zeolit thiên nhiên với tỷ lệ từ 0 đến 60 % khối lượng của chất kết dính xi măng được nghiên cứu. Sử dụng phép đo nhiệt lượng quét vi phân và nhiệt trọng, quá trình hydr...... hiện toàn bộ
#zeolit thiên nhiên #bê tông hiệu suất cao #vật liệu xi măng bổ sung #đo nhiệt lượng quét vi phân #nhiệt trọng học
Mối quan hệ chiều dài-trọng lượng, tăng trưởng và tử vong củaAnadara granosatrên đảo Penang, Malaysia: cách tiếp cận sử dụng bộ dữ liệu tần suất chiều dài Dịch bởi AI
Journal of the Marine Biological Association of the United Kingdom - Tập 95 Số 2 - Trang 381-390 - 2015
Mối quan hệ giữa chiều dài-trọng lượng, các thông số tăng trưởng và tỷ lệ tử vong củaAnadara granosatrong vùng triều tại Balik Pulau, Đảo Penang, Bờ Tây Malaysia đã được điều tra dựa trên dữ liệu tần suất chiều dài hàng tháng (tháng 12 năm 2011 đến tháng 11 năm 2012). Tổng cộng có 548 cá thể có kích thước từ 11,25 đến 33,13 mm đã được phân tích. Quan...... hiện toàn bộ
#Anadara granosa #mối quan hệ chiều dài-trọng lượng #tăng trưởng âm tính dị hình #công thức tăng trưởng Bertalanffy #chỉ số hiệu suất tăng trưởng #tỷ lệ tử vong tự nhiên và nhân tạo #mẫu hình khai thác #khu vực nghiên cứu Malaysia #đảo Penang #áp lực đánh bắt.
Tính chất Thủy động lực học và Chuyển giao Khối lượng của Các Thiết bị Liên tục Ly tâm Hình vòng trong Việc Tái chế Caprolactam từ Nước Thải Dịch bởi AI
Applied Mechanics and Materials - Tập 330 - Trang 792-798
Việc thu hồi caprolactam từ nước thải là một vấn đề quan trọng và đầy thử thách trong ngành công nghiệp. So với các cột chiết xuất thường được áp dụng trong việc thu hồi caprolactam, thiết bị liên tục ly tâm hình vòng có cấu trúc gọn gàng, dễ bảo trì, và có khả năng thông lượng và hiệu suất cao với mức tiêu thụ năng lượng thấp, v.v., điều này đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong ngành công n...... hiện toàn bộ
#caprolactam #thu hồi #nước thải #thiết bị liên tục ly tâm #hiệu suất chuyển giao khối lượng
Hiệu quả của phân gà, phân trùn quế và phân hóa học đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng trái đậu bắp đỏ (Abelmoschus esculentus (L.) Moench)
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 57 Số 3 - Trang 157-165 - 2021
Nhằm đánh giá ảnh hưởng của các nguồn cung cấp dinh dưỡng khác nhau và liều lượng phân bón đến sự phát triển, năng suất và chất lượng trái đậu bắp đỏ Rado 309. Thí nghiệm được bố trí theo thể thức khối hoàn toàn ngẫu nhiên, hai nhân tố, ba lần lặp lại. Nhân tố A là ba công thức phân bón (1) 120 N – 60 P2O5 – 60 K2O, (2) 60 N – 30 P2O5 – 30 K2O và (3) 30 N – 30 P2O5 – 30 K2O). Nhân tố B là ba nguồn...... hiện toàn bộ
#Cây đậu bắp #phân gà #phân trùn quế và phân hóa học
Sử Dụng Nanoparticle YAG Pha Tạp Như Làm Giảm Chuyển Đổi Cho Năng Lượng Mặt Trời Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2011
TÓM TẮTBài viết này đề cập đến việc tăng cường hiệu suất tế bào quang điện bằng cách sử dụng chuyển đổi quang phổ. Để đạt được mục đích này, các nanoparticle YAG pha tạp đất hiếm có khả năng chuyển đổi xuống và cắt lượng tử đã được chế tạo. Các nanoparticle này đã được tổng hợp với các nồng độ pha tạp khác nhau để tối ưu hóa độ phát quang và hiệu suất cắt lượng tử....... hiện toàn bộ
#Nanoparticle YAG #chuyển đổi xuống #năng lượng mặt trời #phát quang #hiệu suất cắt lượng tử.
Nghiên cứu thực nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt độ tác nhân sấy đến quá trình sấy muối tinh trên máy sấy tầng sôi liên tục
Bài báo trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt độ tác nhân sấy đến các hàm mục tiêu của quá trình sấy muối tinh trong lớp hạt sôi liên tục. Tác giả đã sử dụng mô hình thực nghiệm sấy có năng suất 48kg/giờ cho kết quả như sau: (a) nhiệt độ của không khí nóng không ảnh hưởng tới tiêu hao năng lượng điện riêng; (b) Nhiệt độ khí nóng càng cao, tốc độ sấy của muối càng lớ...... hiện toàn bộ
#máy sấy tầng sôi #muối tinh #quy hoạch thực nghiệm #hiệu suất thu hồi sản phẩm #độ ẩm sản phẩm #tiêu hao nhiệt lượng riêng
Tổng số: 116   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10